Có 3 kết quả:
不及 bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ • 不吉 bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ • 簿籍 bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất cập, không đủ tốt, khiếm khuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall short of
(2) not as good as
(3) too late
(2) not as good as
(3) too late
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unlucky
(2) inauspicious
(3) ominous
(2) inauspicious
(3) ominous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) account books
(2) registers
(3) records
(2) registers
(3) records
Bình luận 0